|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà o hứng
![](img/dict/02C013DD.png) | [hà o hứng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Feel elated, feel highly enthusiastic. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Là m việc rất hà o hứng | | To feel very highly enthusiastic in one's work. |
Feel elated, feel highly enthusiastic Là m việc rất hà o hứng To feel very highly enthusiastic in one's work
|
|
|
|